Có 2 kết quả:

商学院 shāng xué yuàn ㄕㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˋ商學院 shāng xué yuàn ㄕㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) business school
(2) university of business studies

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) business school
(2) university of business studies

Bình luận 0